Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Xướng Băng

Công ty TNHH Xướng Băng

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Xướng Băng - Công ty TNHH Xướng Băng có địa chỉ tại Tổ 66 - Phường Cẩm Đông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700529398 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700529398

Ngày cấp 24-01-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Xướng Băng

Tên giao dịch

Công ty TNHH Xướng Băng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax 0333864624 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 66 - Phường Cẩm Đông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333864624 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 66 - Phường Cẩm Đông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700529398 / 04-01-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Xướng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 66-Phường Cẩm Đông-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Lê Văn Xướng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Phượng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5700529398, 0333864624, Công ty TNHH Xướng Băng, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Đông, Lê Văn Xướng, Nguyễn Thị Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
4 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
18 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
19 Bán buôn tổng hợp 46900
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933