Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Huyền Lan

Doanh nghiệp Huyền Lan

Doanh Nghiệp Tư Nhân Huyền Lan - Doanh nghiệp Huyền Lan có địa chỉ tại Tổ 48, khối 5 - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700535320 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700535320

Ngày cấp 15-03-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Huyền Lan

Tên giao dịch

Doanh nghiệp Huyền Lan

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax 033.3841143 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 48, khối 5 - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333841143 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 48, khối 5 - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700535320 / 07-03-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/7/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 80 Tổng số lao động 80
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 48, khối 5 -Phường Hà Khẩu-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Vũ Thị Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Thị Lan

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5700535320, 033.3841143, Doanh nghiệp Huyền Lan, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hà Khẩu, Vũ Thị Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn tổng hợp 46900
12 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Bốc xếp hàng hóa 5224
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610