Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Trường Lộc

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Trường Lộc có địa chỉ tại Số nhà 16 - phố Hải Vân - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700539212 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700539212

Ngày cấp 05-04-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Trường Lộc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 033626101 / 0333626101
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 16 - phố Hải Vân - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 033626101 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 16 - phố Hải Vân - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700539212 / 03-04-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/3/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4, khu 4-Phường Hồng Hải-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Phương Lan

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5700539212, 033626101, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Hải, Nguyễn Văn Trường, Nguyễn Thị Phương Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
7 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
24 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
25 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
28 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
34 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
35 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990