Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đức Hà

DUC HA LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH Đức Hà - DUC HA LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Tổ 14A, Khu 2 - Phường Vàng Danh - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700539967 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Uông Bí

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700539967

Ngày cấp 07-04-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đức Hà

Tên giao dịch

DUC HA LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Uông Bí Điện thoại / Fax 0333853167 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 14A, Khu 2 - Phường Vàng Danh - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333853167 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 14A, Khu 2 - Phường Vàng Danh - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700539967 / 04-04-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 14 Tổng số lao động 14
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Văn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lưu Văn Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Thu Hà

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 5700539967, 0333853167, DUC HA LIMITED COMPANY, Quảng Ninh, Thành Phố Uông Bí, Phường Vàng Danh, Lưu Văn Đức, Lê Thị Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác và thu gom than cứng 05100
8 Khai thác và thu gom than non 05200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
16 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn tổng hợp 46900
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
35 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830