Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Mai Hà

MAI HA CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Mai Hà - MAI HA CO.,LTD có địa chỉ tại Số 35, Phan Đình Phùng - Phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700540088 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thành phố Móng cái

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700540088

Ngày cấp 11-04-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Mai Hà

Tên giao dịch

MAI HA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thành phố Móng cái Điện thoại / Fax 033884111 /
Địa chỉ trụ sở

Số 35, Phan Đình Phùng - Phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 033884111 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 35, Phan Đình Phùng - Phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700540088 / 06-04-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2005
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Văn Chắn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2, khu 2-Phường Trần Phú-Thành phố Móng cái-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Lương Văn Chắn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Văn Thái

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5700540088, 033884111, MAI HA CO.,LTD, Quảng Ninh, Thành Phố Móng Cái, Phường Trần Phú, Lương Văn Chắn, Nguyễn Văn Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán buôn tổng hợp 46900
21 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
22 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
23 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
25 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
26 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
27 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Đại lý du lịch 79110
32 Điều hành tua du lịch 79120
33 Dịch vụ đóng gói 82920
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990