Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Môi Trường Quang Phong

Công ty TNHH Quang Phong

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Môi Trường Quang Phong - Công ty TNHH Quang Phong có địa chỉ tại Tổ 15, khu 5 - Phường Quang Hanh - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700542215 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700542215

Ngày cấp 19-04-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Môi Trường Quang Phong

Tên giao dịch

Công ty TNHH Quang Phong

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax 0333869635 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 15, khu 5 - Phường Quang Hanh - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333869635 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 15, khu 5 - Phường Quang Hanh - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700542215 / 17-06-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 26 Tổng số lao động 26
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-167 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Hoà

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Vũ Thị Hoà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Thị Thanh Hưng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5700542215, 0333869635, Công ty TNHH Quang Phong, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Quang Hanh, Vũ Thị Hoà, Vũ Thị Thanh Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
9 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320