Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Khoa Học & Công Nghệ Xây Dựng

CONTECO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Khoa Học & Công Nghệ Xây Dựng - CONTECO.,JSC có địa chỉ tại Số 21, phố Yên Thanh, Tổ 6, Khu 1 - Phường Yên Thanh - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700546072 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Uông Bí

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700546072

Ngày cấp 18-05-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Khoa Học & Công Nghệ Xây Dựng

Tên giao dịch

CONTECO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Uông Bí Điện thoại / Fax 0333567796 / 0333567799
Địa chỉ trụ sở

Số 21, phố Yên Thanh, Tổ 6, Khu 1 - Phường Yên Thanh - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333567796 / 0333567799
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 21, phố Yên Thanh, Tổ 6, Khu 1 - Phường Yên Thanh - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700546072 / 14-07-2011 Cơ quan cấp Province Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 18 Tổng số lao động 18
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Văn Can

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 8, Khu Nam Sơn-Phường Nam Khê-Thành phố Uông Bí-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Đào Văn Can

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Thị Sinh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5700546072, 0333567796, CONTECO.,JSC, Quảng Ninh, Thành Phố Uông Bí, Phường Yên Thanh, Đào Văn Can, Vũ Thị Sinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Thu gom rác thải độc hại 3812
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
23 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán buôn tổng hợp 46900
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Bốc xếp hàng hóa 5224
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
41 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
44 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
45 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
46 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290