Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Nam Sơn

Công ty cổ phần Nam Sơn

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Nam Sơn - Công ty cổ phần Nam Sơn có địa chỉ tại Thôn Hợp Thành - Phường Phương Nam - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700549919 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Uông Bí

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700549919

Ngày cấp 17-06-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Nam Sơn

Tên giao dịch

Công ty cổ phần Nam Sơn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Uông Bí Điện thoại / Fax 0333.668114 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hợp Thành - Phường Phương Nam - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333.668114 / 0333.668117
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hợp Thành - Phường Phương Nam - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700549919 / 18-05-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Quốc Trị

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu tập thể nhà máy xi măng Lam Thạch -Phường Phương Nam-Thành phố Uông Bí-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Đỗ Quốc Trị

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 5700549919, 0333.668114, Công ty cổ phần Nam Sơn, Quảng Ninh, Thành Phố Uông Bí, Phường Phương Nam, Đỗ Quốc Trị, Lê Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
4 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Cho thuê xe có động cơ 7710
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730