Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần An Dương

AN DUONG JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần An Dương - AN DUONG JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn Tân Yên - Xã Hồng Thái Đông - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700555278 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700555278

Ngày cấp 19-07-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần An Dương

Tên giao dịch

AN DUONG JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều Điện thoại / Fax 0916927988 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Yên - Xã Hồng Thái Đông - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916927988 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Yên - Xã Hồng Thái Đông - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700555278 / 08-06-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2005
Ngày bắt đầu HĐ 6/8/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 14 Tổng số lao động 14
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5, Khu 1-Phường Thanh Sơn-Thành phố Uông Bí-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Bùi Hồng Cẩn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Văn Bin

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 5700555278, 0916927988, AN DUONG JOINT STOCK COMPANY, Quảng Ninh, Thị Xã Đông Triều, Xã Hồng Thái Đông, Nguyễn Xuân Sơn, Bùi Hồng Cẩn, Nguyễn Văn Bin

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
12 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
13 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
14 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
15 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
16 Khai thác và thu gom than cứng 05100
17 Khai thác và thu gom than non 05200
18 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
19 Khai thác và thu gom than bùn 08920
20 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
21 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
22 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
23 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
24 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
25 Sản xuất than cốc 19100
26 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
27 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
28 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
29 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
30 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
31 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
32 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
34 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
35 Thu gom rác thải không độc hại 38110
36 Thu gom rác thải độc hại 3812
37 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
38 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
39 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
40 Xây dựng nhà các loại 41000
41 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
42 Xây dựng công trình công ích 42200
43 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
44 Phá dỡ 43110
45 Chuẩn bị mặt bằng 43120
46 Lắp đặt hệ thống điện 43210
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
48 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
49 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
50 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
51 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
54 Bán buôn đồ uống 4633
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
57 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
58 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán buôn tổng hợp 46900
61 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
62 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
64 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
66 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
67 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
71 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
72 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
73 Cho thuê xe có động cơ 7710
74 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
75 Đại lý du lịch 79110
76 Điều hành tua du lịch 79120
77 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200