Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thanh Thuỷ

CôNG TY TNHH TMDV THANH THủY

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thanh Thuỷ - CôNG TY TNHH TMDV THANH THủY có địa chỉ tại Số 123, Khu Kim Thành - Xã Kim Sơn - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700563649 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều

Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700563649

Ngày cấp 22-09-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thanh Thuỷ

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TMDV THANH THủY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều Điện thoại / Fax 0333871618 / 0333871618
Địa chỉ trụ sở

Số 123, Khu Kim Thành - Xã Kim Sơn - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333871618 / 0333871618
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 123, Khu Kim Thành - Xã Kim Sơn - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700563649 / 14-09-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Thuỷ

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Văn Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Văn Duy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5700563649, 0333871618, CôNG TY TNHH TMDV THANH THủY, Quảng Ninh, Thị Xã Đông Triều, Xã Kim Sơn, Trần Văn Thuỷ, Trần Văn Thủy, Đặng Văn Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai thác và thu gom than bùn 08920
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
13 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
16 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
17 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
27 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
28 Bán buôn đồ uống 4633
29 Bán buôn tổng hợp 46900
30 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
31 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
35 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630