Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tâm Thành

Công ty Tâm Thành

Công Ty TNHH Tâm Thành - Công ty Tâm Thành có địa chỉ tại Số nhà 662, đường Trần Phú - Phường Cẩm Thạch - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700577722 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700577722

Ngày cấp 06-02-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tâm Thành

Tên giao dịch

Công ty Tâm Thành

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0333739222 / 0333739222
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 662, đường Trần Phú - Phường Cẩm Thạch - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333739222 / 0333739222
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 662, đường Trần Phú - Phường Cẩm Thạch - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700577722 / 10-01-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 120 Tổng số lao động 120
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Trung Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 4-Xã Tiên Lương-Huyện Cẩm Khê-Phú Thọ

Tên giám đốc

Đỗ Hoàng Hiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5700577722, 0333739222, Công ty Tâm Thành, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Thạch, Hoàng Trung Nam, Đỗ Hoàng Hiệp, Nguyễn Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác và thu gom than cứng 05100
7 Khai thác và thu gom than non 05200
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
10 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
11 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
15 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
16 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
17 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
18 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
19 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
20 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
21 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
30 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
31 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
32 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
33 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
34 Bán mô tô, xe máy 4541
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn tổng hợp 46900
40 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
41 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
43 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
47 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
48 Đại lý du lịch 79110
49 Điều hành tua du lịch 79120
50 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200