Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thuỷ Liên

Công ty Thuỷ Liên

Công Ty TNHH Thuỷ Liên - Công ty Thuỷ Liên có địa chỉ tại Tổ 5A, khu 7 - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700585579 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700585579

Ngày cấp 11-04-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thuỷ Liên

Tên giao dịch

Công ty Thuỷ Liên

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 033.835640 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5A, khu 7 - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 033.835640 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 5A, khu 7 - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700585579 / 11-04-2006 Cơ quan cấp Province Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/3/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5A, khu 7-Phường Hồng Hà-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Vũ Thị Liên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Lan Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5700585579, 033.835640, Công ty Thuỷ Liên, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Hà, Vũ Thị Liên, Phạm Thị Lan Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn tổng hợp 46900
12 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
16 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
21 Dịch vụ ăn uống khác 56290
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920