Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Tấn Hưng

Công ty TNHH Tấn Hưng có địa chỉ tại 325, Tổ 21, Khu 3, phường Cao Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700594622 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700594622

Ngày cấp 09-06-2006 Ngày đóng MST 18-04-2013
Tên chính thức

Công ty TNHH Tấn Hưng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax 033.823643 /
Địa chỉ trụ sở

325, Tổ 21, Khu 3, phường Cao Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 033.823643 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 325, Tổ 21, Khu 3, phường Cao Thắng - - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 22.02.001222 / 18-05-2006 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư QN
Năm tài chính 01-01-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-2006
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Hải Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

325, Tổ 21, Khu 3, phường Cao Thắng-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Hoàng Hải Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Trường Khanh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5700594622, 22.02.001222, 033.823643, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Cao Thắng, Hoàng Hải Hưng, Phạm Trường Khanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620