Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hải Dương

Công Ty TNHH Hải Dương có địa chỉ tại Số nhà 1086B, tổ 79 - Phường Cẩm Thạch - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700610673 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700610673

Ngày cấp 05-10-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hải Dương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax (033)3713951 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 1086B, tổ 79 - Phường Cẩm Thạch - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (033)3713951 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 1086B, tổ 79 - Phường Cẩm Thạch - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700610673 / 29-09-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Quang Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 1086B, tổ 79-Phường Cẩm Thạch-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Phạm Quang Khánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thu Hiền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5700610673, (033)3713951, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Thạch, Phạm Quang Khánh, Nguyễn Thị Thu Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Thu gom rác thải không độc hại 38110
7 Thu gom rác thải độc hại 3812
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
13 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990