Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hán Vũ

HAN VU CO.,LTD

Công Ty TNHH Hán Vũ - HAN VU CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn 4 - Xã Hải Đông - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700628208 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thành phố Móng cái

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản biển

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700628208

Ngày cấp 17-01-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hán Vũ

Tên giao dịch

HAN VU CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thành phố Móng cái Điện thoại / Fax 0333.882423 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 4 - Xã Hải Đông - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333.882423 / 0904037188
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 4 - Xã Hải Đông - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700628208 / 02-01-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2007
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hán

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 7-Phường Hải Yên-Thành phố Móng cái-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hán

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Phương Hoa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản biển Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5700628208, 0333.882423, HAN VU CO.,LTD, Quảng Ninh, Thành Phố Móng Cái, Xã Hải Đông, Nguyễn Văn Hán, Phạm Thị Phương Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610