Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trần Nguyễn

TRAN NGUYEN CO., LTD

Công Ty TNHH Trần Nguyễn - TRAN NGUYEN CO., LTD có địa chỉ tại Tổ 103 - Phường Cẩm Sơn - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700631271 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700631271

Ngày cấp 25-01-2007 Ngày đóng MST 17-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trần Nguyễn

Tên giao dịch

TRAN NGUYEN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0333866965 / 0333866965
Địa chỉ trụ sở

Tổ 103 - Phường Cẩm Sơn - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333866965 / 0333866965
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 103 - Phường Cẩm Sơn - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700631271 / 29-12-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 80 Tổng số lao động 80
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 7-Phường Cẩm Sơn-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Trần Quân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Thị Thuận

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than cứng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5700631271, 0333866965, TRAN NGUYEN CO., LTD, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Sơn, Trần Quân, Hoàng Thị Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai thác và thu gom than bùn 08920
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
11 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210