Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoàng Cau

Công Ty TNHH Hoàng Cau có địa chỉ tại Khu 12 - Phường Hà An - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700642354 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Quảng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700642354

Ngày cấp 28-03-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoàng Cau

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Quảng Yên Điện thoại / Fax 0333873847 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 12 - Phường Hà An - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333873847 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 12 - Phường Hà An - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700642354 / 28-03-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2007
Ngày bắt đầu HĐ 3/28/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-096 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Cau

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 12-Phường Hà An-Thị xã Quảng Yên-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Hoàng Văn Cau

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5700642354, 0333873847, Quảng Ninh, Thị Xã Quảng Yên, Phường Hà An, Hoàng Văn Cau

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
3 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa thiết bị khác 33190
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022