Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thái Linh Vũ

TLV

Công Ty Cổ Phần Thái Linh Vũ - TLV có địa chỉ tại Số 519, đường Trần Phú - Phường Cẩm Trung - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700643397 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700643397

Ngày cấp 09-04-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thái Linh Vũ

Tên giao dịch

TLV

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax 0333969881 / 033861415
Địa chỉ trụ sở

Số 519, đường Trần Phú - Phường Cẩm Trung - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333969881 / 033861415
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 519, đường Trần Phú - Phường Cẩm Trung - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700643397 / 06-04-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2007
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 9-Phường Cẩm Thạch-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Huyền Trang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5700643397, 0333969881, TLV, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Trung, Nguyễn Hữu Đức, Vũ Huyền Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
8 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
9 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
21 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
25 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490