Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Yến Ngọc

YEN NGOC JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Yến Ngọc - YEN NGOC JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Tổ 94, khu Đồn Điền - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700653638 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700653638

Ngày cấp 11-05-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Yến Ngọc

Tên giao dịch

YEN NGOC JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax 033648828 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 94, khu Đồn Điền - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 033648828 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 94, khu Đồn Điền - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700653638 / 10-05-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-018 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 10, khu 4-Phường Hùng Thắng-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5700653638, 033648828, YEN NGOC JOINT STOCK COMPANY, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hà Khẩu, Nguyễn Thị Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Bán buôn tổng hợp 46900
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630