Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Duy Long

Doanh Nghiệp Tư Nhân Duy Long có địa chỉ tại Số 224, tổ 6, khu 1 - Phường Trưng Vương - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700674324 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Uông Bí

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700674324

Ngày cấp 17-08-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Duy Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Uông Bí Điện thoại / Fax 033850827 /
Địa chỉ trụ sở

Số 224, tổ 6, khu 1 - Phường Trưng Vương - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 033850827 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 224, tổ 6, khu 1 - Phường Trưng Vương - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700674324 / 17-11-2011 Cơ quan cấp Province Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hải Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 19A - khu 6-Phường Quang Trung-Thành phố Uông Bí-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Phạm Hải Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5700674324, 033850827, Quảng Ninh, Thành Phố Uông Bí, Phường Trưng Vương, Phạm Hải Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai thác và thu gom than bùn 08920
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
7 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
8 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn đồ uống 4633
18 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Bán buôn tổng hợp 46900
26 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
27 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
28 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
29 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
31 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
32 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
38 Bốc xếp hàng hóa 5224
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Cho thuê xe có động cơ 7710
43 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730