Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đông Bắc Green

DBGREEN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đông Bắc Green - DBGREEN.,JSC có địa chỉ tại Số 33, đường Đặng Bá Hát, tổ 3, khu 1 - Phường Hồng Gai - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700686087 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700686087

Ngày cấp 23-10-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đông Bắc Green

Tên giao dịch

DBGREEN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0333821638 / 0333658668
Địa chỉ trụ sở

Số 33, đường Đặng Bá Hát, tổ 3, khu 1 - Phường Hồng Gai - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333821638 / 0333658668
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 33, đường Đặng Bá Hát, tổ 3, khu 1 - Phường Hồng Gai - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700686087 / 10-10-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-10-2007
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-191 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Tuấn Sắc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 11 - khu 1-Phường Cao Xanh-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Tuấn Sắc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thanh Huyền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5700686087, 0333821638, DBGREEN.,JSC, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Gai, Vũ Tuấn Sắc, Nguyễn Tuấn Sắc, Nguyễn Thị Thanh Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Khai thác dầu thô 06100
7 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
8 Khai thác quặng sắt 07100
9 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
10 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
13 Khai thác và thu gom than bùn 08920
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Thu gom rác thải không độc hại 38110
17 Thu gom rác thải độc hại 3812
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
20 Tái chế phế liệu 3830
21 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Phá dỡ 43110
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Lập trình máy vi tính 62010
43 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
44 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
45 Quảng cáo 73100
46 Giáo dục nghề nghiệp 8532
47 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
48 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600