Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Intraco

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Intraco có địa chỉ tại Tổ 3, khu 1 - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700686827 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700686827

Ngày cấp 30-10-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Intraco

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax 033828559 / 033832333
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, khu 1 - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 033828559 / 033832333
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3, khu 1 - - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700686827 / 25-10-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-10-2007
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 18 Tổng số lao động 18
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Long Cương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 20 Tràng Lộ-Thành phố Móng cái-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Võ Long Cương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Huệ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5700686827, 033828559, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Võ Long Cương, Phạm Thị Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Sản xuất than cốc 19100
15 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
16 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
17 Đúc sắt thép 24310
18 Đúc kim loại màu 24320
19 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
20 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
21 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
22 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
23 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán buôn tổng hợp 46900
35 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229