Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kỷ Tâm Than Hà Tu

KTHT

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kỷ Tâm Than Hà Tu - KTHT có địa chỉ tại Tổ 6, khu 3 - Phường Hà Tu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700686947 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700686947

Ngày cấp 29-10-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kỷ Tâm Than Hà Tu

Tên giao dịch

KTHT

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax (033)3835697 / (033)836120
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6, khu 3 - Phường Hà Tu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (033)3835697 / (033)836120
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 6, khu 3 - Phường Hà Tu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700686947 / 24-10-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-10-2007
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 117 Tổng số lao động 117
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thanh Hoà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 96, khu 6-Phường Bạch Đằng-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Phạm Thanh Hoà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hứa Thị Anh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5700686947, (033)3835697, KTHT, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hà Tu, Phạm Thanh Hoà, Hứa Thị Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây mía 01140
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
6 Trồng cây điều 01230
7 Trồng cây hồ tiêu 01240
8 Trồng cây chè 01270
9 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
10 Trồng cây lâu năm khác 01290
11 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
12 Chăn nuôi trâu, bò 01410
13 Chăn nuôi lợn 01450
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Chăn nuôi khác 01490
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
22 Khai thác gỗ 02210
23 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
24 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
25 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
26 Khai thác và thu gom than cứng 05100
27 Khai thác và thu gom than non 05200
28 Khai thác và thu gom than bùn 08920
29 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
30 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
31 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
32 Sản xuất rượu vang 11020
33 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
34 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
35 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
36 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
37 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
38 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
39 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
40 Xây dựng nhà các loại 41000
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Phá dỡ 43110
43 Chuẩn bị mặt bằng 43120
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
46 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
47 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
48 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
49 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
51 Bán buôn gạo 46310
52 Bán buôn thực phẩm 4632
53 Bán buôn đồ uống 4633
54 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
55 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
59 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
60 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
61 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
62 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
63 Dịch vụ ăn uống khác 56290
64 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
65 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
66 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
67 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110