Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Vệ Sinh Môi Trường Hải Hà

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Vệ Sinh Môi Trường Hải Hà có địa chỉ tại Số 76, phố Ngô Quyền - Huyện Hải Hà - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700690291 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hải Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700690291

Ngày cấp 16-11-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Vệ Sinh Môi Trường Hải Hà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hải Hà Điện thoại / Fax 01628606628 /
Địa chỉ trụ sở

Số 76, phố Ngô Quyền - Huyện Hải Hà - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01628606628 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 76, phố Ngô Quyền - - Huyện Hải Hà - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700690291 / 16-11-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-11-2007
Ngày bắt đầu HĐ 11/16/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Cát

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Cát

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Duyên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5700690291, 01628606628, Quảng Ninh, Huyện Hải Hà, Nguyễn Văn Cát, Nguyễn Thị Duyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
7 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
9 Thu gom rác thải độc hại 3812
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
12 Tái chế phế liệu 3830
13 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Bán buôn tổng hợp 46900
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
27 Bốc xếp hàng hóa 5224
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
29 Cho thuê xe có động cơ 7710
30 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
31 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
32 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
33 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320