Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Secoin Quảng Ninh

SECOIN QUANG NINH JSC.,

Công Ty Cổ Phần Secoin Quảng Ninh - SECOIN QUANG NINH JSC., có địa chỉ tại . - Xã Bình Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700704554 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700704554

Ngày cấp 25-12-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Secoin Quảng Ninh

Tên giao dịch

SECOIN QUANG NINH JSC.,

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều Điện thoại / Fax 0903410990-0439718 / 049718898
Địa chỉ trụ sở

. - Xã Bình Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903410990-0439718 / 049718898
Địa chỉ nhận thông báo thuế . - Xã Bình Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700704554 / 21-12-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-12-2007
Ngày bắt đầu HĐ 12/21/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Anh Vũ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5700704554, 0903410990-0439718, SECOIN QUANG NINH JSC.,, Quảng Ninh, Thị Xã Đông Triều, Xã Bình Khê, Nguyễn Ngọc Thắng, Nguyễn Anh Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
12 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
13 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
14 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Khai thác gỗ 02210
17 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
20 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
21 Khai thác và thu gom than cứng 05100
22 Khai thác và thu gom than non 05200
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
26 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
27 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
28 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
29 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
30 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
32 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
33 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490