Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tuấn Xuyến

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tuấn Xuyến có địa chỉ tại Số 29 Chu Văn An - Thị trấn Quảng Hà - Huyện Hải Hà - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700759842 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hải Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản biển

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700759842

Ngày cấp 28-01-2008 Ngày đóng MST 30-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tuấn Xuyến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hải Hà Điện thoại / Fax 0333879270 / 0333879270
Địa chỉ trụ sở

Số 29 Chu Văn An - Thị trấn Quảng Hà - Huyện Hải Hà - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333879270 / 0333879270
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 29 Chu Văn An - Thị trấn Quảng Hà - Huyện Hải Hà - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700759842 / 28-01-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-01-2008
Ngày bắt đầu HĐ 1/28/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Minh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 29 Chu Văn An-Thị trấn Quảng Hà-Huyện Hải Hà-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Hà Minh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Hồng Linh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản biển Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5700759842, 0333879270, Quảng Ninh, Huyện Hải Hà, Thị Trấn Quảng Hà, Hà Minh Tuấn, Nguyễn Hồng Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
7 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
10 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
11 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
12 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
13 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
14 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
15 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990