Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty cổ phần đầu tư và phát triển hạ tầng Vân Tiên

Công ty cổ phần đầu tư và phát triển hạ tầng Vân Tiên có địa chỉ tại Tổ 3 Khu 7 thị trấn Cái Rồng - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700780636 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vân Đồn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700780636

Ngày cấp 19-03-2008 Ngày đóng MST 29-04-2010
Tên chính thức

Công ty cổ phần đầu tư và phát triển hạ tầng Vân Tiên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vân Đồn Điện thoại / Fax 033.793093 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3 Khu 7 thị trấn Cái Rồng - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 033.793093 / 033.793093
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3 Khu 7 thị trấn Cái Rồng - - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 22.03.001299 / 13-03-2008 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-03-2008
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Song

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 42 phường Cẩm Đông-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Bùi Văn Song

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5700780636, 22.03.001299, 033.793093, Quảng Ninh, Huyện Vân Đồn, Thị Trấn Cái Rồng, Bùi Văn Song

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663