Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Đức Quy

DUC QUY GER.COM.JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Đức Quy - DUC QUY GER.COM.JSC có địa chỉ tại Tổ 6, khu Nam Thạch A - Phường Cẩm Thạch - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700798168 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700798168

Ngày cấp 02-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Đức Quy

Tên giao dịch

DUC QUY GER.COM.JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax 033711443 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6, khu Nam Thạch A - Phường Cẩm Thạch - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 033711443 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 6, khu Nam Thạch A - Phường Cẩm Thạch - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700798168 / 27-03-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/27/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Văn Quy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6, khu Nam Thạch A-Phường Cẩm Thạch-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Vũ Văn Quy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5700798168, 033711443, DUC QUY GER.COM.JSC, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Thạch, Vũ Văn Quy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
14 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
15 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
16 Sửa chữa thiết bị điện 33140
17 Thu gom rác thải không độc hại 38110
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Tái chế phế liệu 3830
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
27 Bán mô tô, xe máy 4541
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Bán buôn gạo 46310
31 Bán buôn thực phẩm 4632
32 Bán buôn đồ uống 4633
33 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
47 Dịch vụ ăn uống khác 56290
48 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
49 Đại lý du lịch 79110
50 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
51 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
52 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300