Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty cổ phần TERRANIQUE

MINH NAM.,LTD

Công ty cổ phần TERRANIQUE - MINH NAM.,LTD có địa chỉ tại Tổ 7(Lô A13), khu đô thị mới Diêm Thủy - Phường Cẩm Bình - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700816392 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700816392

Ngày cấp 23-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty cổ phần TERRANIQUE

Tên giao dịch

MINH NAM.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 033658188 / 0333939869
Địa chỉ trụ sở

Tổ 7(Lô A13), khu đô thị mới Diêm Thủy - Phường Cẩm Bình - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 033658188 / 0333939869
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 49C, khu 6A - Phường Hà Phong - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700816392 / 21-04-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2008
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Viết Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 61-Phường Cẩm Thủy-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Đinh Viết Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Thúy Vinh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5700816392, 033658188, MINH NAM.,LTD, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Bình, Đinh Viết Thành, Bùi Thúy Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây lâu năm khác 01290
16 Chăn nuôi trâu, bò 01410
17 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
18 Chăn nuôi dê, cừu 01440
19 Chăn nuôi lợn 01450
20 Chăn nuôi gia cầm 0146
21 Chăn nuôi khác 01490
22 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
23 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
24 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
25 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
27 Khai thác và thu gom than cứng 05100
28 Khai thác và thu gom than non 05200
29 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
30 Khai thác và thu gom than bùn 08920
31 In ấn 18110
32 Dịch vụ liên quan đến in 18120
33 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
35 Phá dỡ 43110
36 Chuẩn bị mặt bằng 43120
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
47 Dịch vụ ăn uống khác 56290
48 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
49 Quảng cáo 73100
50 Cho thuê xe có động cơ 7710
51 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
52 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
53 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
54 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
55 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219