Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Trí Lập

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Trí Lập có địa chỉ tại Tổ 11, khu 10 - Phường Quang Hanh - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700823079 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700823079

Ngày cấp 02-05-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Trí Lập

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax 0333869655 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 11, khu 10 - Phường Quang Hanh - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333869655 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 11, khu 10 - Phường Quang Hanh - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700823079 / 29-04-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/29/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 39 Tổng số lao động 39
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc ánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 11, khu 10-Phường Quang Hanh-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Trần Ngọc ánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Hồng Mến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5700823079, 0333869655, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Quang Hanh, Trần Ngọc ánh, Nguyễn Hồng Mến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Sửa chữa thiết bị điện 33140
3 Sửa chữa thiết bị khác 33190
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933