Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Hương Tân

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Hương Tân có địa chỉ tại Tổ 19, khu 3 - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700859195 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700859195

Ngày cấp 27-05-2008 Ngày đóng MST 21-06-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Hương Tân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 033.3819292 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 19, khu 3 - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 033.3819292 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 19, khu 3 - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700859195 / 03-10-2011 Cơ quan cấp Province Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Trọng Chính

Địa chỉ chủ sở hữu

tổ 19 - khu 3-Phường Hà Khánh-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Vũ Trọng Chính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Văn Lượng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5700859195, 033.3819292, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hà Khẩu, Vũ Trọng Chính, Phạm Văn Lượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải bằng xe buýt 49200
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Bốc xếp hàng hóa 5224
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610