Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Mỏ Xây Dựng Đông Bắc

ĐôNG BắC CMI.,JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Mỏ Xây Dựng Đông Bắc - ĐôNG BắC CMI.,JSC có địa chỉ tại Tổ 58, khu 7 - Phường Cẩm Thành - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700879258 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700879258

Ngày cấp 16-06-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Mỏ Xây Dựng Đông Bắc

Tên giao dịch

ĐôNG BắC CMI.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax 0333715556 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 58, khu 7 - Phường Cẩm Thành - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333715556 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 58, khu 7 - Phường Cẩm Thành - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700879258 / 10-06-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Thị Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 58, khu 7 -Phường Cẩm Thành-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Lương Thị Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thu Nhung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5700879258, 0333715556, ĐôNG BắC CMI.,JSC, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Thành, Lương Thị Thảo, Nguyễn Thị Thu Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Khai thác và thu gom than cứng 05100
7 Khai thác và thu gom than non 05200
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai thác và thu gom than bùn 08920
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
19 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
20 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
21 Bốc xếp hàng hóa 5224
22 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
23 Cho thuê xe có động cơ 7710
24 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
25 Đại lý du lịch 79110
26 Điều hành tua du lịch 79120
27 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990