Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Sản Xuất Công Nghiệp Đông Triều

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Sản Xuất Công Nghiệp Đông Triều có địa chỉ tại 69 Kim Thành - Xã Kim Sơn - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700890759 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700890759

Ngày cấp 27-06-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Sản Xuất Công Nghiệp Đông Triều

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều Điện thoại / Fax 0333215868 /
Địa chỉ trụ sở

69 Kim Thành - Xã Kim Sơn - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333215868 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 69 Kim Thành - Xã Kim Sơn - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700890759 / 02-06-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Lệnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Dân Chủ-Thị trấn Mạo Khê-Thị Xã Đông Triều-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Công Lệnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thu Huyền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5700890759, 0333215868, Quảng Ninh, Thị Xã Đông Triều, Xã Kim Sơn, Nguyễn Công Lệnh, Nguyễn Thị Thu Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sản xuất than cốc 19100
12 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
13 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
14 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
15 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
16 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
17 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
20 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
21 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
22 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
23 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
24 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
26 Tái chế phế liệu 3830
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn tổng hợp 46900
41 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
42 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
48 Bốc xếp hàng hóa 5224
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
53 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
54 Giáo dục nghề nghiệp 8532