Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Du Lịch - Đầu Tư Xnk Long Tuyền

LONG TUYềN J.S.C

Công Ty Cổ Phần Du Lịch - Đầu Tư Xnk Long Tuyền - LONG TUYềN J.S.C có địa chỉ tại Khu 4 - Phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700948303 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thành phố Móng cái

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700948303

Ngày cấp 29-09-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Du Lịch - Đầu Tư Xnk Long Tuyền

Tên giao dịch

LONG TUYềN J.S.C

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thành phố Móng cái Điện thoại / Fax 0333884916 / 0333884926
Địa chỉ trụ sở

Khu 4 - Phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333884916 / 0333884926
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 4 - Phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700948303 / 24-09-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 9/24/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-191 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 11, khu 1-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Bùi Thị Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thanh Bình

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5700948303, 0333884916, LONG TUYềN J.S.C, Quảng Ninh, Thành Phố Móng Cái, Phường Trần Phú, Bùi Thị Phượng, Nguyễn Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
5 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn gạo 46310
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Bán buôn tổng hợp 46900
26 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
29 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
30 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
31 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
32 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Bốc xếp hàng hóa 5224
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
40 Đại lý du lịch 79110
41 Điều hành tua du lịch 79120