Chi cục Kiểm Lâm Quảng Ninh có địa chỉ tại . - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700962058 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5700962058 |
Ngày cấp | 03-11-2008 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi cục Kiểm Lâm Quảng Ninh |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh | Điện thoại / Fax | 033835523 / 033834911 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | . - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 033835523 / 033834911 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | . - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2008 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-11-2008 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 313 | Tổng số lao động | 313 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 2-412-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 41 phường Cẩm Phú-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh |
|||||
| Tên giám đốc | Phạm Văn Phát |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trần Văn Khải |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5700962058, 033835523, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Hà, Phạm Văn Phát, Trần Văn Khải
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm Thị xã Uông Bí | null |
| 2 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm huyện Bình Liêu | null |
| 3 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm TP Móng Cái | null |
| 4 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm huyện Hải Hà | null |
| 5 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm huyện Tiên Yên | null |
| 6 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm huyện Ba Chẽ | null |
| 7 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm huyện Vân Đồn | null |
| 8 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm huyện Hoành Bồ | null |
| 9 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm huyện Đông Triều | null |
| 10 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm huyện Cô Tô | null |
| 11 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm huyện Yên Hưng | null |
| 12 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm huyện Đầm Hà | null |
| 13 | 5700962058 | Khu BTTN Đồng Sơn - Kỳ Thượng | null |
| 14 | 5700962058 | BQL rừng phòng hộ Yên Lập | null |
| 15 | 5700962058 | Đội Kiểm Lâm cơ động và PCCCR số I | null |
| 16 | 5700962058 | Đội Kiểm Lâm cơ động và PCCCR số II | null |
| 17 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm TP Hạ Long | null |
| 18 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm Thị xã Cẩm Phả | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm Thị xã Uông Bí | null |
| 2 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm huyện Bình Liêu | null |
| 3 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm TP Móng Cái | null |
| 4 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm huyện Hải Hà | null |
| 5 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm huyện Tiên Yên | null |
| 6 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm huyện Ba Chẽ | null |
| 7 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm huyện Vân Đồn | null |
| 8 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm huyện Hoành Bồ | null |
| 9 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm huyện Đông Triều | null |
| 10 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm huyện Cô Tô | null |
| 11 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm huyện Yên Hưng | null |
| 12 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm huyện Đầm Hà | null |
| 13 | 5700962058 | Khu BTTN Đồng Sơn - Kỳ Thượng | null |
| 14 | 5700962058 | BQL rừng phòng hộ Yên Lập | null |
| 15 | 5700962058 | Đội Kiểm Lâm cơ động và PCCCR số I | null |
| 16 | 5700962058 | Đội Kiểm Lâm cơ động và PCCCR số II | null |
| 17 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm TP Hạ Long | null |
| 18 | 5700962058 | Hạt Kiểm Lâm Thị xã Cẩm Phả | null |