Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Annam

ANNAM ID JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Annam - ANNAM ID JSC có địa chỉ tại Lô F/F1 Khu đô thị mới Vựng Đâng - Phường Yết Kiêu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701016529 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701016529

Ngày cấp 27-12-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Annam

Tên giao dịch

ANNAM ID JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax (033)3715307 / (033)3715307
Địa chỉ trụ sở

Lô F/F1 Khu đô thị mới Vựng Đâng - Phường Yết Kiêu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (033)3715307 / (033)3715307
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô F/F1 Khu đô thị mới Vựng Đâng - Phường Yết Kiêu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701016529 / 26-12-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2008
Ngày bắt đầu HĐ 12/26/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thị trấn Môi-Xã Quảng Tâm-Huyện Quảng Xương-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thúy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701016529, (033)3715307, ANNAM ID JSC, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Yết Kiêu, Nguyễn Văn Nghĩa, Nguyễn Thị Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Khai thác thuỷ sản biển 03110
5 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
6 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Khai thác và thu gom than cứng 05100
9 Khai thác và thu gom than non 05200
10 Khai thác quặng sắt 07100
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Đúc sắt thép 24310
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
29 Bốc xếp hàng hóa 5224
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Cho thuê xe có động cơ 7710
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
34 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
35 Cung ứng lao động tạm thời 78200
36 Điều hành tua du lịch 79120
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
38 Giáo dục mầm non 85100
39 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600