Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Uông Bí

Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Uông Bí có địa chỉ tại Tổ 3, Khu 1 - Phường Yên Thanh - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701045199 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Uông Bí

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701045199

Ngày cấp 21-01-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Uông Bí

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Uông Bí Điện thoại / Fax 0333562277 / 0333562277
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, Khu 1 - Phường Yên Thanh - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333562277 / 0333562277
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3, Khu 1 - Phường Yên Thanh - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701045199 / 06-02-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/15/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Luyện

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 26 - Khu Phú Thanh Đông-Phường Yên Thanh-Thành phố Uông Bí-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Lê Văn Luyện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lưu Thị Dung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5701045199, 0333562277, Quảng Ninh, Thành Phố Uông Bí, Phường Yên Thanh, Lê Văn Luyện, Lưu Thị Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Khai thác và thu gom than cứng 05100
9 Khai thác và thu gom than non 05200
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
16 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
17 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 Sản xuất than cốc 19100
20 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
21 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
22 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
23 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
25 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
26 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
27 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
28 Thu gom rác thải không độc hại 38110
29 Thu gom rác thải độc hại 3812
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
31 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
32 Tái chế phế liệu 3830
33 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Phá dỡ 43110
39 Chuẩn bị mặt bằng 43120
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
42 Bán buôn thực phẩm 4632
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
45 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
50 Cung ứng lao động tạm thời 78200
51 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
52 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300