Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tuấn Quang

Công Ty TNHH Tuấn Quang có địa chỉ tại Số 50, Tổ 9, Khu phố 1 - Thị trấn Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701052816 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701052816

Ngày cấp 12-02-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tuấn Quang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều Điện thoại / Fax 0333675106 /
Địa chỉ trụ sở

Số 50, Tổ 9, Khu phố 1 - Thị trấn Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333675106 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 50, Tổ 9, Khu phố 1 - Thị trấn Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701052816 / 23-09-2011 Cơ quan cấp Province Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 50 - Tổ 9 - Khu phố 1-Thị trấn Mạo Khê-Thị Xã Đông Triều-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Tuấn Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Được

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701052816, 0333675106, Quảng Ninh, Thị Xã Đông Triều, Thị Trấn Mạo Khê, Nguyễn Tuấn Quang, Trần Thị Được

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất than cốc 19100
3 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
14 Bán mô tô, xe máy 4541
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn tổng hợp 46900
19 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
22 Bốc xếp hàng hóa 5224
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990