Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bình Minh Anh

Công Ty Cổ Phần Bình Minh Anh có địa chỉ tại Tổ 14, khu 9 - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701088322 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701088322

Ngày cấp 27-03-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bình Minh Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax (033)2240623 / (033)3834852
Địa chỉ trụ sở

Tổ 14, khu 9 - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (033)2240623 / (033)3834852
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 14, khu 9 - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701088322 / 28-03-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2009
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Xuân Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 14, khu 9-Phường Hồng Hà-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Trần Thị Xuân Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Thúy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5701088322, (033)2240623, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Hà, Trần Thị Xuân Bình, Phạm Thị Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Vận tải hành khách đường sắt 49110
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
15 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Đại lý du lịch 79110