Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Kiên Thắng

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Kiên Thắng có địa chỉ tại Tổ 23, khu 7 - Phường Quang Trung - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701300441 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Uông Bí

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701300441

Ngày cấp 05-08-2009 Ngày đóng MST 19-03-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Kiên Thắng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Uông Bí Điện thoại / Fax 0904004388 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 23, khu 7 - Phường Quang Trung - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904004388 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 23, khu 7 - Phường Quang Trung - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701300441 / 22-11-2011 Cơ quan cấp Province Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-024 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quyết Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 23 - khu 7-Phường Quang Trung-Thành phố Uông Bí-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Quyết Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Vân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5701300441, 0904004388, Quảng Ninh, Thành Phố Uông Bí, Phường Quang Trung, Nguyễn Quyết Thắng, Nguyễn Thị Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
11 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
12 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
13 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
14 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
15 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933