Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Châu Thành

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Châu Thành có địa chỉ tại Tổ 11, Khu 4 - Phường Hùng Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701309324 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701309324

Ngày cấp 26-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Châu Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax (091)218-7463 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 11, Khu 4 - Phường Hùng Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (091)218-7463 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 11, Khu 4 - Phường Hùng Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701309324 / 27-08-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2009
Ngày bắt đầu HĐ 8/26/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Danh Thuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 11 - khu 4-Phường Hùng Thắng-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Danh Thuyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Quang Hanh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5701309324, (091)218-7463, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hùng Thắng, Nguyễn Danh Thuyên, Nguyễn Quang Hanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm 4632