Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phú Lợi Đạt

PHU LOI DAT J.S.C

Công Ty Cổ Phần Phú Lợi Đạt - PHU LOI DAT J.S.C có địa chỉ tại Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701318311 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701318311

Ngày cấp 24-09-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phú Lợi Đạt

Tên giao dịch

PHU LOI DAT J.S.C

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax (033)360-8526 / 0333773669
Địa chỉ trụ sở

Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (033)360-8526 / 0333773669
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701318311 / 25-09-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/25/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-191 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Đỗ Quyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 24 ngõ 2 - Đường Đào Phúc Lộc-Phường Trần Phú-Thành phố Móng cái-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Hoàng Thị Đỗ Quyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Hằng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701318311, (033)360-8526, PHU LOI DAT J.S.C, Quảng Ninh, Thành Phố Móng Cái, Phường Ninh Dương, Hoàng Thị Đỗ Quyên, Lê Thị Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
11 Khai thác thuỷ sản biển 03110
12 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
13 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
14 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
15 Khai thác và thu gom than cứng 05100
16 Khai thác và thu gom than non 05200
17 Khai thác quặng sắt 07100
18 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
19 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
20 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
21 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
22 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
23 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
24 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
25 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
26 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
28 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
30 Tái chế phế liệu 3830
31 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
32 Xây dựng nhà các loại 41000
33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
34 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
35 Phá dỡ 43110
36 Chuẩn bị mặt bằng 43120
37 Lắp đặt hệ thống điện 43210
38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
40 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
41 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
42 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
44 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
48 Bán buôn gạo 46310
49 Bán buôn thực phẩm 4632
50 Bán buôn đồ uống 4633
51 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
52 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
56 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
57 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
59 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
60 Bán buôn tổng hợp 46900
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
63 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
66 Bốc xếp hàng hóa 5224
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
68 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
69 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
70 Điều hành tua du lịch 79120
71 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
73 Giáo dục mầm non 85100
74 Đào tạo cao đẳng 85410
75 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
76 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
77 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
78 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
79 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
80 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
81 Hoạt động thể thao khác 93190
82 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
83 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290