Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dũng Nam Vđ

DN VD.,COLTD

Công Ty TNHH Dũng Nam Vđ - DN VD.,COLTD có địa chỉ tại Thôn Đông Hợp - Xã Đông Xá - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701330904 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vân Đồn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701330904

Ngày cấp 23-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dũng Nam Vđ

Tên giao dịch

DN VD.,COLTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vân Đồn Điện thoại / Fax 0983794874 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Hợp - Xã Đông Xá - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983794874 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông Hợp - Xã Đông Xá - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701330904 / 04-10-2011 Cơ quan cấp Province Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Từ Quốc Khuy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tràng Hương-Xã Đoàn Kết-Huyện Vân Đồn-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Từ Quốc Khuy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Thu Hiền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5701330904, 0983794874, DN VD.,COLTD, Quảng Ninh, Huyện Vân Đồn, Xã Đông Xá, Từ Quốc Khuy, Phạm Thị Thu Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110