Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tâm Phúc

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tâm Phúc có địa chỉ tại Số nhà 110, tổ 6, khu 6 - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701331023 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701331023

Ngày cấp 23-10-2009 Ngày đóng MST 26-12-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tâm Phúc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0333618606 / 0333638855
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 110, tổ 6, khu 6 - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333618606 / 0333638855
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 110, tổ 6, khu 6 - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701331023 / 27-10-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/27/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Ngọc Đính

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6, khu 6-Phường Hồng Hà-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Đào Ngọc Đính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5701331023, 0333618606, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Hà, Đào Ngọc Đính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
9 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
10 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
11 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
12 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
13 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510