Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Cơ Khí Hạ Long

HL CO.,LTD

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Cơ Khí Hạ Long - HL CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 24, phố Hàng Than - Phường Hồng Gai - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701349045 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701349045

Ngày cấp 17-12-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Cơ Khí Hạ Long

Tên giao dịch

HL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax 0948962588 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 24, phố Hàng Than - Phường Hồng Gai - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0948962588 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 24, phố Hàng Than - Phường Hồng Gai - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701349045 / 27-10-2011 Cơ quan cấp Province Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/21/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 18 Tổng số lao động 18
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Thu Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 24, phố Hàng Than-Phường Hồng Gai-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Vũ Thị Thu Hoàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5701349045, 0948962588, HL CO.,LTD, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Gai, Vũ Thị Thu Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ liên quan đến in 18120
2 Đúc sắt thép 24310
3 Đúc kim loại màu 24320
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
19 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090