Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Vịnh Nhàn

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Vịnh Nhàn có địa chỉ tại Tổ 1, khu 1, đường Hoàng Hoa Thám - Phường Quảng Yên - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701379956 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Quảng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701379956

Ngày cấp 02-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Vịnh Nhàn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Quảng Yên Điện thoại / Fax (033)368-1823 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1, khu 1, đường Hoàng Hoa Thám - Phường Quảng Yên - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (033)368-1823 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 1, khu 1, đường Hoàng Hoa Thám - Phường Quảng Yên - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701379956 / 02-04-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-163 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Văn Vịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 6-Phường Quảng Yên-Thị xã Quảng Yên-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Trương Văn Vịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5701379956, (033)368-1823, Quảng Ninh, Thị Xã Quảng Yên, Phường Quảng Yên, Trương Văn Vịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022