Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Hà Hải

HHA

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Hà Hải - HHA có địa chỉ tại Tổ 3, Nam trung - Phường Nam Khê - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701384392 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Uông Bí

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701384392

Ngày cấp 19-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Hà Hải

Tên giao dịch

HHA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Uông Bí Điện thoại / Fax 0333850160 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, Nam trung - Phường Nam Khê - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333850160 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3, Nam trung - Phường Nam Khê - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701384392 / 20-04-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Phương Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 8, Khu 4-Phường Yết Kiêu-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Đinh Phương Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5701384392, 0333850160, HHA, Quảng Ninh, Thành Phố Uông Bí, Phường Nam Khê, Đinh Phương Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
10 Khai thác và thu gom than cứng 05100
11 Khai thác và thu gom than non 05200
12 Khai thác quặng sắt 07100
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai thác và thu gom than bùn 08920
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
17 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
18 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
19 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
20 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
21 Sản xuất rượu vang 11020
22 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
23 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
24 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
26 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
27 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
28 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
29 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
30 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
32 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
33 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
34 Thu gom rác thải không độc hại 38110
35 Thu gom rác thải độc hại 3812
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
37 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
38 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Phá dỡ 43110
41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
42 Lắp đặt hệ thống điện 43210
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
45 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
46 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
47 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Bán buôn thủy sản 46322
50 Bán buôn đồ uống 4633
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
55 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
58 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
59 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
60 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
63 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
64 Bốc xếp hàng hóa 5224
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
66 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
67 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
68 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
69 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
70 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
71 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290