Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Kinh Doanh Tổng Hợp 678

678 COMMERCIAL SERVICES AND BUSINESS ., JSC

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Kinh Doanh Tổng Hợp 678 - 678 COMMERCIAL SERVICES AND BUSINESS ., JSC có địa chỉ tại Tổ 5, khu Tân Lập 3 - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701386745 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701386745

Ngày cấp 29-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Kinh Doanh Tổng Hợp 678

Tên giao dịch

678 COMMERCIAL SERVICES AND BUSINESS ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax (033)371-1936 / (033)3711936
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5, khu Tân Lập 3 - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (033)371-1936 / (033)3711936
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 5, khu Tân Lập 3 - - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701386745 / 10-05-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5, Khu Tân Lập 3-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Mạnh Sùng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5701386745, (033)371-1936, 678 COMMERCIAL SERVICES AND BUSINESS ., JSC, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Nguyễn Thanh Bình, Trần Mạnh Sùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
12 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
13 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
14 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
32 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100