Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Tân Thuận Vũ

TTVC

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Tân Thuận Vũ - TTVC có địa chỉ tại Số 39, tổ 12A, Khu 4 - Phường Quang Trung - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701393196 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Uông Bí

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701393196

Ngày cấp 18-05-2010 Ngày đóng MST 05-01-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Tân Thuận Vũ

Tên giao dịch

TTVC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Uông Bí Điện thoại / Fax 0333565338 /
Địa chỉ trụ sở

Số 39, tổ 12A, Khu 4 - Phường Quang Trung - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333565338 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 39, tổ 12A, Khu 4 - Phường Quang Trung - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701393196 / 29-08-2011 Cơ quan cấp Province Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/12/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 14 Tổng số lao động 14
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thiện Danh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 12A - Khu 4-Phường Quang Trung-Thành phố Uông Bí-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Trần Thiện Danh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phùng Thị Ngọc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 5701393196, 0333565338, TTVC, Quảng Ninh, Thành Phố Uông Bí, Phường Quang Trung, Trần Thiện Danh, Phùng Thị Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933