Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cựu Chiến Binh 22-12 Cẩm Phả

Công Ty Cổ Phần Cựu Chiến Binh 22-12 Cẩm Phả có địa chỉ tại Tầng 2, số 344, đường Trần Phú, Tổ 5, khu 1A - Phường Cẩm Trung - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701403119 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701403119

Ngày cấp 01-06-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cựu Chiến Binh 22-12 Cẩm Phả

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0332211477 / 0332211477
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, số 344, đường Trần Phú, Tổ 5, khu 1A - Phường Cẩm Trung - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0332211477 / 0332211477
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 2, số 344, đường Trần Phú, Tổ 5, khu 1A - Phường Cẩm Trung - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701403119 / 03-06-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/5/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 432, đường Trần Phú-Phường Cẩm Thủy-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Phạm Ngọc Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Hằng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5701403119, 0332211477, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Trung, Phạm Ngọc Thanh, Trần Thị Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 In ấn 18110
9 Dịch vụ liên quan đến in 18120
10 Sao chép bản ghi các loại 18200
11 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
12 Đúc sắt thép 24310
13 Đúc kim loại màu 24320
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Tái chế phế liệu 3830
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
27 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
33 Bốc xếp hàng hóa 5224
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
37 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
38 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
39 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220